Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 01-05-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 05:15 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 49 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,157.00 -837.12 | 15,249.00 -906.68 | 15,713.00 -960.98 |
Đô la Canada | CAD | 16,859.00 -710.67 | 16,961.00 -786.14 | 17,484.00 -832.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -5,284.40 | 25,900 -2,276.16 | 23,080 -6,000.10 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,417.36 | 3,336.00 -115.88 | 3,447.00 -115.62 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,378.00 -145.71 | 3,548.00 -110.64 |
Euro | EUR | 25,159 -928.59 | 25,413 -937.98 | 26,568 -950.23 |
Bảng Anh | GBP | 28,582 -2,678.90 | 28,845 -2,731.67 | 29,784 -2,805.70 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,861.00 -317.97 | 2,871.00 -340.08 | 3,066.00 -248.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.02 -14.04 | 297.50 -14.56 |
Yên Nhật | JPY | 17,069.00 16,910.19 | 17,191.00 17,030.59 | 17,822.00 17,653.96 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.32 0.41 | 15.52 -1.95 | 19.32 0.36 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,348 -6,017.56 | 79,411 -6,247.85 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,203.57 -415.85 | 5,317.75 -424.23 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,159.14 -87.36 | 2,251.10 -90.78 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 273.41 31.79 | 302.70 35.23 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,241.35 -504.00 | 6,491.72 -501.57 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,238.00 -29.61 | 2,313.00 -50.89 |
Đô la Singapore | SGD | 17,062.00 -1,363.26 | 17,072.00 -1,539.37 | 17,872.00 -1,336.45 |
Bạc Thái | THB | 633.75 -11.51 | 673.75 -43.21 | 701.75 -42.66 |
Đô la Mỹ | USD | 23,230 -1,940.00 | 23,270 -1,930.00 | 23,690 -1,812.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.